Mục đích của việc học 600 từ vựng Toeic
Trang blog này sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng giúp bạn luyện thi Toeic hiệu quả. Những người sẽ sử dụng tiếng Anh trong việc kinh doanh quốc tế hoặc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với mọi người. Mặc dù các kỳ thi Toeic không kiểm tra các từ vựng chuyên ngành nhưng các mục trong bài thi lại trong các ngữ cảnh đặc biệt.
Blog này sẽ giúp bạn hiểu được hoàn cảnh đặc biệt thường sử dụng trong bài thi Toeic. Mỗi chương tập trung vào một ngữ cảnh cụ thể mà đã xuất
hiện trong bài thi Toeic. Những từ mới trong mỗi chương không phải là từ chuyên môn. Chúng được gọi là từ vựng thông dụng. Chúng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn sẽ học
được những từ này trong ngữ cảnh được sử dụng trong các bài thi Toeic.
Nội dung
Blog sẽ bao gồm 50 bài viết trong đó mỗi bài viết sẽ giới thiệu 12 từ và 24 câu mà mỗi từ được sử dụng trong 2 hoàn cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ dịch nghĩa tiếng Việt những từ vựng và câu này để bạn có thể hiểu rõ hơn và ghi nhớ sâu hơn. Nếu bạn học mỗi ngày 1 bài học thì chỉ trong 50 ngày bạn có thể trang bị cho mình 600 từ vựng.
Lessons 1-5: General Business
1: Contracts
2: Marketing
3: Warranties
4: Business Planning
5: Conferences
Lessons 6-10: Office Issues
6: Computers
7: Office technology
8: Office Procedures
9: Electrics
10: Correspondence
Lessons 11-15: Personnel
11: Job advertising and recruiting
12: Applying and Interviewing
13: Hiring and Training
14: Salaries and Benefits
15: Promotions, pensions, and awards
Lessons 16-20: Purchasing
16: Shoping
17: Ordering Supplies
18: Shipping
19: invoices
20: inventory
Lessons 21-25: Financing and Budgeting
21: Banking
22: Accounting
23: Investments
24: Taxes
25: Financial statements
Lessons 26-30: Management Issues
26: Property and Departments
27: Board meeting and Committees
28: Quality Control
29: Product Development
30: Renting and Leasing
Lesson 31-35: Restaurants and Events
31: Selecting a Restaurant
32: Eating out
33: Ordering lunch
34: Cooling as a career
35: Events
Lessons 36-40: Travel
36: General travel
37: Airlines
38: Trains
39: Hotels
40: Car Rentals
Lessons 41-45: Entertainment
41: Movies
42: Theater
43: Music
44: Museums
45: Mesia
Lessons 46-50: Health
46: Doctor's office
47: Dentist's office
48: Health insurance
49: Hospitals
50: Pharmacy