Chủ Nhật, 22 tháng 2, 2015

8. Office Procedures

1. appreciation /ə,pri:ʃi'eiʃn/ (n): ‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích
- In appreciation of your hard work on the Castcon project, the department will hold a casual lunch party on November third.
Để đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của các bạn trong dự án Castcon, bộ phận sẽ tổ chức một bữa liên hoan trưa đột xuất vào ngày 3 tháng 11.

2. be made of (v): làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
- This job will really test what you are made of
Công việc này sẽ thật sự kiểm tra xem anh là người thế nào.

3. bring in (v): Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
- The company brought in new team of project planners.
Công ty đã thuê một đội mới cho các nhà hoạch định dự án.

4. casually /ˈkæʒuəli/ (adv): bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)
- On Fridays, most employees dress casually.
Vào các thứ Sáu, phần lớn nhân viên ăn mặc tùy ý (không mặc đồng phục).

5. code /koud/ (n): quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
- Even the most traditional companies are changing their dress code to something less formal.
Thậm chí hầu hết các công ty theo lối cổ cũng đang thay đổi quy tắc ăn mặc của họ sao cho bớt trịnh trọng đi.

6. expose /iks'pouz/ (v): phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
- He did not want to expose his fears and insecurity to anyone.
Anh ấy không muốn để lộ sự sợ hãi và bất an của mình cho bất cứ ai.

7. glimpse /glimps/ (n): nhìn lướt qua, thoáng qua
- The secretary caught a glimpse of her new boss as she was leaving the office.
Cô thư ký bắt gặp ánh mắt lướt qua của người chủ mới khi cô ấy rời khỏi văn phòng.

8. out of  (adj): hết, mất, không còn
- The presenter ran out of time before he reached his conclusion.
Người dẫn chương trình đã hết thời gian trước khi anh ta đi đến kết luận.

9. outdated /aut'deitid/ (adj): hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
- Before you do a mailing, make sure that none of the addresses is outdated.
Trước khi anh gửi thư, hãy bảo đảm rằng không có địa chỉ nào hiện không còn sử dụng.

10. practice /'præktis/ (n, v): (n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
- Bill practiced answering the telephone until he was satisfied.
Bill thực tập trả lời điện thoại cho đến khi anh ta cảm thấy hài lòng.

11. reinforce /,ri:in'fɔ:s/ (v): tăng cường, củng cố, gia cố
- Employees reinforced their learning with practice in the workplace.
Các nhân viên củng cố kiến thức của mình bằng việc thực hành ở nơi làm việc.

12. verbally /'və:bəli/ (adv): bằng miệng, bằng lời nói
- The guarantee was made only verbally.

Sự bảo đảm được cam kết chỉ bằng lời.

Không có nhận xét nào: